Characters remaining: 500/500
Translation

mục trường

Academic
Friendly

Từ "mục trường" trong tiếng Việt có nghĩamột khu vực hoặc bãi đất dùng để chăn nuôi gia súc, thường cỏ xanh tươi tốt. Đây nơi các loại động vật như , cừu, ... được thả tự do để ăn cỏ sinh sống.

Định Nghĩa:
  • Mục trường: Bãi chăn nuôi, khu vực dành riêng cho việc chăn thả gia súc.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ngày hôm nay, tôi dẫn ra mục trường để chúng có thể ăn cỏ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mục trường rộng lớn với cỏ xanh mướt nơi lý tưởng cho đàn gia súc sinh trưởng phát triển."
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Từ "mục" có thể được hiểu "mục đích", nhưng trong trường hợp này, không có nghĩa đó. "Mục" ở đây chỉ phần chăn nuôi.
  • "Trường" thường chỉ một không gian, một khu vực.
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Bãi chăn nuôi: Cũng có nghĩa tương tự như "mục trường", chỉ khu vực dành cho việc chăn nuôi gia súc.
  • Đồng cỏ: Một khu vực cỏ, nhưng không nhất thiết phải bãi chăn nuôi có thể nơi cỏ mọc hoang dại.
  • Mục đồng: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ nơi chăn nuôi gia súc, nhưng "mục trường" thường chỉ hơn về bãi chăn nuôi.
Lưu Ý:
  • "Mục trường" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp chăn nuôi, không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
  • Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ "mục trường" thường chỉ liên quan đến việc chăn nuôi gia súc, không áp dụng cho việc trồng trọt hay các hoạt động nông nghiệp khác.
  1. Bãi chăn nuôi.

Comments and discussion on the word "mục trường"